Page 337 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 337

87      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2017
                                  phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2017 by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                              Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                                  Tổng số
                                                                   Total   Dưới   Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50     Từ 200    Từ 500
                                                                          0,5 tỷ   đến dưới   đến dưới 5  đến dưới   đến dưới    đến dưới    đến dưới   tỷ đồng
                                                                          đồng   1 tỷ đồng   tỷ đồng   10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                                          Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                                         0.5 bill.   to under   under 5 bill.  under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                                          dongs  1 bill. dongs   dongs   bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over

                           Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
                           xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội
                      298
                           bắt buộc - Activities of communist Party, socio-
                           political organizations; public administration
                           and defence; compulsory security          1     1        -       -        -        -          -        -         -

                             Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã
                             hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội bắt
                             buộc - Activities of communist Party, socio-political
                             organizations; public administration and defence;
                             compulsory security                     1     1        -       -        -        -          -        -         -

                           Giáo dục và đào tạo
                           Education and training                   10     4        -       2       3         1          -        -         -
                             Giáo dục và đào tạo - Education and training   10   4   -      2       3         1          -        -         -
   332   333   334   335   336   337   338   339   340   341   342